VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
城府 (chéng fǔ) : thành phủ
城廂 (chéng xiāng) : thành sương; khu vực trong và sát ngoài cổng thành
城建 (chéng jiàn) : xây thành; xây dựng thành phố
城旦 (chéng dàn) : thành đán
城根 (chéng gēn) : vùng ven; ven thành; chân thành; sát tường thành
城楼 (chéng lóu) : cổng lầu; lầu cổng thành
城樓 (chéng lóu) : cổng lầu; lầu cổng thành
城池 (chéng chí) : thành trì; thành thị; đô thị
城濮 (chéng pú) : thành bộc
城狐社鼠 (chéng hú shè shǔ) : ném chuột sợ vỡ đồ
城邑 (chéng yì) : thành thị
城邦國家 (chéng bāng guó jiā) : thành bang quốc gia
城郊 (chéng jiāo) : ngoại thành
城郭 (chéng guō) : thành quách
城里 (chéng lǐ) : nội thành
城里人 (chéng lǐ rén) : người thành phố
城鋪 (chéng pù) : thành phô
城鎮 (chéng zhèn) : thành trấn; thành phố và thị trấn
城镇 (chéng zhèn) : thành trấn; thành phố và thị trấn
城镇居民 (chéng zhèn jū mín) : dân thành phố
城門 (chéng mén) : cổng thành; cửa ô
城門失火, 殃及池魚 (chéng mén shī huǒ yāng jí chí yú) : thành môn thất hỏa, ương cập trì ngư
城門失火、殃及池魚 (chéng mén shī huǒ) : cửa thành cháy, vạ đến cá dưới ao; cháy thành vạ l
城門捐 (chéng mén juān) : thành môn quyên
城開不夜 (chéng kāi bù yè) : thành khai bất dạ
上一頁
|
下一頁